VIETNAMESE

dân công

công nhân

ENGLISH

laborer

  
NOUN

/ˈleɪbərər/

worker

Dân công là người công dân làm nghĩa vụ lao động chân tay trong thời gian quy định.

Ví dụ

1.

Dân công đang làm việc tại công trường.

The laborers are working on the construction site.

2.

Nơi này tuyển dụng những người dân công rất chăm chỉ.

This place employs very hardworking laborers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt laborer worker nha! - Laborer (dân công):những người lao động chân tay, làm những công việc nặng nhọc, thường là ở ngoài trời. Họ thường không cần nhiều kỹ năng hoặc chuyên môn, và họ thường được trả công thấp hơn những người lao động khác. Ví dụ: A construction laborer is working on a construction site. (Một dân công xây dựng đang làm việc trên công trường xây dựng.) - Worker (nhân công, người làm việc): có nghĩa rộng hơn, thường chỉ bất kỳ người nào làm việc để kiếm sống. Họ có thể là những người lao động chân tay, những người lao động trí óc, hoặc những người làm việc tự do. Ví dụ: Some of the region's employers have developed shortages of high-tech workers. (Một số người sử dụng lao động trong khu vực đang thiếu nhân công thành thạo công nghệ cao.)