VIETNAMESE

quyền chiếm dụng

quyền sử dụng

word

ENGLISH

Right of occupancy

  
NOUN

/raɪt əv ˈɒkjʊpənsi/

possession right

Từ "quyền chiếm dụng" là quyền sử dụng tài sản hoặc đất đai thuộc quyền sở hữu của người khác.

Ví dụ

1.

Người thuê đã thực hiện quyền chiếm dụng theo hợp đồng thuê.

The tenant exercised their right of occupancy under the lease agreement.

2.

Quyền chiếm dụng được cấp cho cư dân lâu dài.

The right of occupancy is granted to long-term residents.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Right of occupancy nhé! check Occupancy rights – Quyền chiếm hữu Phân biệt: Occupancy rights tập trung vào quyền được sử dụng không gian hoặc tài sản. Ví dụ: The lease agreement defines the tenant’s occupancy rights. (Hợp đồng thuê định nghĩa quyền chiếm hữu của người thuê.) check Usage rights – Quyền sử dụng Phân biệt: Usage rights nhấn mạnh quyền sử dụng tài sản hoặc đất đai theo mục đích nhất định. Ví dụ: Usage rights are granted for agricultural purposes. (Quyền sử dụng được cấp cho mục đích nông nghiệp.) check Possession rights – Quyền sở hữu tạm thời Phân biệt: Possession rights tập trung vào quyền tạm thời chiếm dụng tài sản. Ví dụ: The contract outlines the possession rights for the buyer. (Hợp đồng nêu rõ quyền sở hữu tạm thời cho người mua.)