VIETNAMESE

quyền anh

word

ENGLISH

boxing

  
NOUN

/ˈbɑksɪŋ/

Quyền anh là môn thể thao đối kháng trong đó hai võ sĩ sử dụng găng tay để đánh nhau, với mục tiêu đánh trúng đối thủ và giành điểm hoặc chiến thắng bằng cách hạ gục đối phương.

Ví dụ

1.

Quyền anh đòi hỏi sự kết hợp giữa sức mạnh, tốc độ và chiến lược.

Boxing requires a combination of strength, speed, and strategy.

2.

Anh trở thành nhà vô địch sau khi giành chiến thắng trong trận đấu quyền anh ở vòng chung kết.

He became a champion after winning the boxing match in the final round.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ boxing khi nói hoặc viết nhé! check Boxing ring – Sàn đấm bốc Ví dụ: The fighters entered the boxing ring to begin their match. (Các võ sĩ bước vào sàn đấm bốc để bắt đầu trận đấu.) check Professional boxing – Đấm bốc chuyên nghiệp Ví dụ: Professional boxing matches are held in various weight classes. (Các trận đấu đấm bốc chuyên nghiệp được tổ chức ở nhiều hạng cân khác nhau.) check Amateur boxing – Đấm bốc nghiệp dư Ví dụ: Amateur boxing is often seen in the Olympics and local competitions. (Đấm bốc nghiệp dư thường xuất hiện trong Thế vận hội và các cuộc thi đấu địa phương.) check Boxing gloves – Găng tay đấm bốc Ví dụ: Fighters wear boxing gloves to protect their hands and opponents. (Các võ sĩ đeo găng tay đấm bốc để bảo vệ tay và đối thủ.) check Heavyweight boxing – Đấm bốc hạng nặng Ví dụ: Heavyweight boxing features some of the most powerful and influential fighters. (Đấm bốc hạng nặng có sự tham gia của những võ sĩ mạnh mẽ và có ảnh hưởng nhất.)