VIETNAMESE

quý trong năm

kỳ ba tháng

word

ENGLISH

Quarterly period

  
NOUN

/ˈkwɔːtəli ˈpɪərɪəd/

fiscal quarter

Từ "quý trong năm" là một khoảng thời gian ba tháng, thường được sử dụng trong báo cáo tài chính hoặc kế hoạch kinh doanh.

Ví dụ

1.

Mỗi quý trong năm cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu suất của công ty.

Each quarterly period provides insights into company performance.

2.

Đánh giá hàng quý là điều cần thiết cho việc lập kế hoạch tài chính.

Quarterly reviews are essential for financial planning.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ quarterly khi nói hoặc viết nhé! check Quarterly meeting – cuộc họp quý Ví dụ: The team holds a quarterly meeting to discuss progress and goals. (Nhóm tổ chức cuộc họp quý để thảo luận về tiến độ và mục tiêu.) check Quarterly performance – hiệu suất quý Ví dụ: Her quarterly performance review showed excellent results. (Đánh giá hiệu suất quý của cô ấy cho thấy kết quả xuất sắc.) check Quarterly payment – thanh toán hàng quý Ví dụ: The loan requires a quarterly payment to reduce the balance. (Khoản vay yêu cầu thanh toán hàng quý để giảm số dư.)