VIETNAMESE
quy trình thực hiện
quy trình triển khai
ENGLISH
Implementation process
/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən ˈprəʊsɛs/
execution workflow
Từ "quy trình thực hiện" là các bước được xác định để triển khai một nhiệm vụ hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Quy trình thực hiện bị trì hoãn do các vấn đề kỹ thuật.
The implementation process was delayed due to technical issues.
2.
Quy trình thực hiện rõ ràng nâng cao tỷ lệ thành công của dự án.
A clear implementation process enhances project success.
Ghi chú
Từ quy trình thực hiện là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý dự án và hành chính. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Implementation - Thực hiện
Ví dụ:
The implementation process outlines steps for effective implementation of a plan.
(Quy trình thực hiện phác thảo các bước để thực hiện kế hoạch một cách hiệu quả.)
Execution - Thi hành
Ví dụ:
The implementation process focuses on the execution of assigned tasks.
(Quy trình thực hiện tập trung vào việc thi hành các nhiệm vụ được giao.)
Project - Dự án
Ví dụ:
The implementation process is critical for the success of any project.
(Quy trình thực hiện rất quan trọng đối với sự thành công của bất kỳ dự án nào.)
Monitoring - Giám sát
Ví dụ:
The implementation process involves monitoring to ensure progress.
(Quy trình thực hiện bao gồm giám sát để đảm bảo tiến độ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết