VIETNAMESE

Lộ trình thực hiện

kế hoạch thực hiện

word

ENGLISH

implementation roadmap

  
NOUN

/ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən ˈroʊdmæp/

execution plan; action roadmap

Lộ trình thực hiện là kế hoạch chi tiết các bước triển khai dự án nhằm đạt được mục tiêu đề ra.

Ví dụ

1.

Đội dự án đã xây dựng lộ trình thực hiện để đảm bảo giao hàng đúng hạn.

The project team developed an implementation roadmap to ensure timely delivery.

2.

Một lộ trình thực hiện rõ ràng giúp các bên liên quan thống nhất mục tiêu.

A well-defined implementation roadmap helps align all stakeholders.

Ghi chú

Lộ trình là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ lộ trình nhé! check Nghĩa 1: Đường đi hoặc tuyến đường cố định để di chuyển. Tiếng Anh: Route Ví dụ: The bus follows a specific route through the city. (Xe buýt chạy theo một lộ trình cố định trong thành phố.) check Nghĩa 2: Quá trình hoặc các giai đoạn tiến triển theo thời gian. Tiếng Anh: Pathway Ví dụ: His career pathway led him to a leadership role. (Lộ trình sự nghiệp của anh ấy đã đưa anh ấy đến vai trò lãnh đạo.)