VIETNAMESE

quy trình sản xuất khép kín

quy trình sản xuất kín

word

ENGLISH

Closed production cycle

  
NOUN

/kləʊzd prəˈdʌkʃən ˈsaɪkl/

self-contained production

Từ "quy trình sản xuất khép kín" là quy trình sản xuất hoàn chỉnh, không cần sự can thiệp từ bên ngoài từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối cùng.

Ví dụ

1.

Quy trình sản xuất khép kín giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.

The closed production cycle minimizes waste during manufacturing.

2.

Quy trình sản xuất khép kín cải thiện tính đồng nhất của sản phẩm.

A closed production cycle improves product consistency.

Ghi chú

Từ quy trình sản xuất khép kín là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Production - Sản xuất Ví dụ: A closed production cycle integrates all stages of production seamlessly. (Quy trình sản xuất khép kín tích hợp tất cả các giai đoạn sản xuất một cách liền mạch.) check Recycling - Tái chế Ví dụ: The closed production cycle often incorporates recycling to minimize waste. (Quy trình sản xuất khép kín thường kết hợp tái chế để giảm thiểu lãng phí.) check Sustainability - Tính bền vững Ví dụ: A closed production cycle promotes sustainability in manufacturing. (Quy trình sản xuất khép kín thúc đẩy tính bền vững trong sản xuất.) check Resource - Tài nguyên Ví dụ: The closed production cycle optimizes the use of available resource inputs. (Quy trình sản xuất khép kín tối ưu hóa việc sử dụng các tài nguyên đầu vào.)