VIETNAMESE
quy trình khép kín
hệ thống quy trình khép kín
ENGLISH
Closed-loop process
/kləʊzd luːp ˈprəʊsɛs/
sealed operation
Từ "quy trình khép kín" là chuỗi các bước được thực hiện trong một hệ thống khép kín, không có sự can thiệp từ bên ngoài.
Ví dụ
1.
Nhà máy vận hành sử dụng quy trình khép kín để tái chế vật liệu.
The factory operates using a closed-loop process to recycle materials.
2.
Quy trình khép kín cải thiện tính bền vững về môi trường.
Closed-loop processes improve environmental sustainability.
Ghi chú
Từ Closed-loop process là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất, quản lý chất lượng và kỹ thuật hệ thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Self-contained workflow – Quy trình tự vận hành
Ví dụ:
The factory operates under a closed-loop process or self-contained workflow to minimize waste.
(Nhà máy hoạt động theo quy trình khép kín nhằm giảm thiểu chất thải.)
Integrated production cycle – Chu trình sản xuất tích hợp
Ví dụ:
A closed-loop process ensures full control through an integrated production cycle.
(Quy trình khép kín đảm bảo kiểm soát toàn diện thông qua chu trình sản xuất tích hợp.)
End-to-end system – Hệ thống đầu-cuối
Ví dụ:
The closed-loop process functions as an end-to-end system from input to final product.
(Quy trình khép kín vận hành như một hệ thống đầu-cuối từ đầu vào đến thành phẩm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết