VIETNAMESE
dây chuyền sản xuất khép kín
dây chuyền tự động, hệ thống sản xuất khép kín
ENGLISH
closed production line
/kləʊzd prəˈdʌkʃən laɪn/
integrated line, automated production system
“Dây chuyền sản xuất khép kín” là hệ thống sản xuất hoàn chỉnh, từ nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra mà không cần can thiệp thủ công.
Ví dụ
1.
Dây chuyền sản xuất khép kín đảm bảo giảm thiểu sự can thiệp của con người trong quy trình.
The closed production line ensures minimal human intervention in the process.
2.
Dây chuyền này rất hiệu quả và giảm lỗi sản xuất.
This line is highly efficient and reduces production errors.
Ghi chú
Dây chuyền sản xuất khép kín là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và công nghệ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Automated Production Line - Dây chuyền sản xuất tự động
Ví dụ:
The automated production line operates without manual intervention.
(Dây chuyền sản xuất tự động hoạt động mà không cần can thiệp thủ công.)
Integrated Manufacturing System - Hệ thống sản xuất tích hợp
Ví dụ:
The integrated manufacturing system ensures seamless operations.
(Hệ thống sản xuất tích hợp đảm bảo hoạt động trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết