VIETNAMESE

quy trình mua hàng

quy trình đặt hàng

word

ENGLISH

Procurement process

  
NOUN

/prəˈkjʊəmənt ˈprəʊsɛs/

purchasing workflow

Từ "quy trình mua hàng" là các bước thực hiện để mua sắm hàng hóa hoặc dịch vụ theo yêu cầu.

Ví dụ

1.

Quy trình mua hàng bao gồm đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp.

The procurement process involves supplier evaluation and selection.

2.

Quy trình mua hàng hiệu quả giảm tổng chi phí.

An efficient procurement process reduces overall costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Procurement process nhé! check Purchasing process – Quy trình mua sắm Phân biệt: Purchasing process tập trung vào các hoạt động mua hàng cụ thể từ nhà cung cấp. Ví dụ: The purchasing process includes negotiating terms with suppliers. (Quy trình mua sắm bao gồm việc thương lượng điều khoản với các nhà cung cấp.) check Acquisition process – Quy trình thu mua Phân biệt: Acquisition process mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả việc thu thập và đánh giá các nguồn cung ứng. Ví dụ: The acquisition process ensures the best products are selected. (Quy trình thu mua đảm bảo các sản phẩm tốt nhất được lựa chọn.) check Sourcing process – Quy trình tìm nguồn cung ứng Phân biệt: Sourcing process tập trung vào việc tìm kiếm và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp. Ví dụ: The sourcing process identifies reliable vendors for long-term partnerships. (Quy trình tìm nguồn cung ứng xác định các nhà cung cấp đáng tin cậy cho mối quan hệ hợp tác lâu dài.)