VIETNAMESE

quỳ lạy

Cúi lạy

word

ENGLISH

Prostrate

  
VERB

/ˈprɑstreɪt/

“Quỳ lạy” là hành động quỳ và cúi thấp đầu để bày tỏ sự kính trọng.

Ví dụ

1.

Họ quỳ lạy trước bức tượng để tỏ lòng tôn kính.

They prostrated before the statue in reverence.

2.

Anh ấy quỳ lạy trước các bậc trưởng lão.

He prostrated before the elders in respect.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Prostrate khi nói hoặc viết nhé! Prostrate before an altar – Quỳ lạy trước bàn thờ Ví dụ: She prostrated before the altar to offer prayers. (Cô ấy quỳ lạy trước bàn thờ để cầu nguyện.) Prostrate as a sign of – Quỳ lạy như biểu hiện của Ví dụ: The monks prostrated as a sign of deep reverence. (Các nhà sư quỳ lạy như một biểu hiện của lòng kính trọng sâu sắc.) Prostrate in humility – Quỳ lạy trong sự khiêm tốn Ví dụ: He prostrated in humility before his elders. (Anh ấy quỳ lạy trong sự khiêm tốn trước các bậc trưởng lão.)