VIETNAMESE
quy cách hàng hóa
quy cách sản phẩm
ENGLISH
commodity specifications
/kəˈmɒdəti ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊnz/
"Quy cách hàng hóa" là những tiêu chí cần phải đạt được so với từng mặt hàng như tính năng kỹ thuật, kích cỡ, màu sắc, chủng loại, kiểu cỡ, độ bền, độ thuận tiện cho việc sử dụng và kèm theo sai số cho phép.
Ví dụ
1.
Công ty tuân thủ nghiêm ngặt các quy cách hàng hóa.
The company adheres strictly to commodity specifications.
2.
Những quy cách hàng hóa này là tiêu chuẩn ngành.
These commodity specifications are industry standard.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Commodity specifications nhé!
Product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm
Phân biệt:
Product standards tập trung vào các yêu cầu về chất lượng và đặc điểm kỹ thuật của sản phẩm được quy định bởi các tổ chức quản lý, trong khi Commodity specifications là các thông số kỹ thuật về hàng hóa và yêu cầu giao dịch.
Ví dụ:
The company ensures that all goods meet international product standards.
(Công ty đảm bảo tất cả hàng hóa đáp ứng tiêu chuẩn sản phẩm quốc tế.)
Material requirements – Yêu cầu về vật liệu
Phân biệt:
Material requirements chỉ các tiêu chuẩn cụ thể về chất liệu, thành phần được sử dụng trong sản phẩm, trong khi Commodity specifications bao gồm các yêu cầu chi tiết về hàng hóa.
Ví dụ:
The material requirements specify the type of steel used in production.
(Yêu cầu về vật liệu quy định loại thép được sử dụng trong sản xuất.)
Quality criteria – Tiêu chí chất lượng
Phân biệt:
Quality criteria đề cập đến các yếu tố đánh giá chất lượng của hàng hóa, bao gồm độ bền, tính an toàn và hiệu suất, trong khi Commodity specifications bao gồm các tiêu chuẩn về hàng hóa.
Ví dụ:
All products must pass quality criteria before being shipped to customers.
(Tất cả sản phẩm phải đáp ứng tiêu chí chất lượng trước khi được giao đến khách hàng.)
Trade specifications – Quy cách thương mại
Phân biệt:
Trade specifications nhấn mạnh vào các tiêu chuẩn liên quan đến giao dịch thương mại và quy định xuất nhập khẩu, trong khi Commodity specifications đề cập đến các đặc tính chi tiết của sản phẩm.
Ví dụ:
Trade specifications ensure smooth transactions between suppliers and buyers.
(Quy cách thương mại đảm bảo giao dịch thuận lợi giữa nhà cung cấp và người mua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết