VIETNAMESE
quy cách hóa
ENGLISH
standardization
/ˌfɔːrmələˈzeɪʃn/
"Quy cách hóa" là việc thiết lập và áp dụng các tiêu chuẩn, quy định để đảm bảo chất lượng, tính đồng nhất và an toàn cho sản phẩm, dịch vụ, quy trình hoặc hệ thống.
Ví dụ
1.
Cần có sự quy cách hóa trong các thủ tục của chúng ta.
There's a need for standardization in our procedures.
2.
Quy cách hóa trong ngành công nghiệp ô tô đảm bảo rằng các tính năng an toàn được duy trì đồng nhất trên các mẫu và thương hiệu khác nhau.
Standardization in the automotive industry ensures that safety features are consistent across different models and brands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Standardization nhé!
Normalization – Chuẩn hóa
Phân biệt:
Normalization liên quan đến việc thiết lập các tiêu chuẩn nhằm đảm bảo sự thống nhất trong sản xuất và quản lý, trong khi Standardization có thể bao gồm việc đồng nhất các quy trình và chất lượng sản phẩm.
Ví dụ:
Normalization of procedures helps maintain consistency across factories.
(Chuẩn hóa quy trình giúp duy trì sự nhất quán giữa các nhà máy.)
Regulatory compliance – Tuân thủ quy định
Phân biệt:
Regulatory compliance nhấn mạnh vào việc áp dụng các quy định do chính phủ hoặc cơ quan chức năng đề ra, trong khi Standardization liên quan đến việc tuân thủ các tiêu chuẩn sản phẩm và quy trình.
Ví dụ:
The company must ensure regulatory compliance in food safety standards.
(Công ty phải đảm bảo tuân thủ quy định về tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.)
Benchmarking – Định chuẩn
Phân biệt:
Benchmarking tập trung vào việc so sánh với các tiêu chuẩn hoặc mô hình tốt nhất trong ngành, trong khi Standardization là việc đồng nhất các quy trình và sản phẩm theo tiêu chuẩn.
Ví dụ:
Benchmarking allows companies to adopt best practices from industry leaders.
(Định chuẩn cho phép các công ty áp dụng những phương pháp tốt nhất từ các doanh nghiệp hàng đầu.)
Quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng
Phân biệt:
Quality control system liên quan đến việc thực hiện các biện pháp kiểm tra để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn, trong khi Standardization là việc áp dụng các tiêu chuẩn chung cho toàn bộ quá trình.
Ví dụ:
A strong quality control system prevents defective products from reaching consumers.
(Một hệ thống kiểm soát chất lượng mạnh giúp ngăn chặn sản phẩm lỗi đến tay người tiêu dùng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết