VIETNAMESE

quy cách sản phẩm

đặc tả sản phẩm

word

ENGLISH

product specification

  
NOUN

/ˈprɒdʌkt ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃᵊn/

"Quy cách sản phẩm" là quá trình liệt kê tất cả các khía cạnh và tính năng bắt buộc phải có của sản phẩm.

Ví dụ

1.

Quy cách sản phẩm cần được sửa đổi.

The product specification needs to be revised.

2.

Nhóm đã thảo luận kỹ lưỡng về quy cách sản phẩm.

The team discussed the product specification thoroughly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Product specification nhé! check Technical specifications – Thông số kỹ thuật Phân biệt: Technical specifications tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật chi tiết của sản phẩm, bao gồm kích thước, công suất và hiệu suất. Ví dụ: The technical specifications outline the device’s power consumption and durability. (Thông số kỹ thuật nêu rõ mức tiêu thụ điện năng và độ bền của thiết bị.) check Product requirements – Yêu cầu sản phẩm Phân biệt: Product requirements nhấn mạnh vào các yêu cầu cụ thể mà sản phẩm phải đáp ứng để phù hợp với thị trường. Ví dụ: Product requirements ensure that the item meets customer expectations. (Yêu cầu sản phẩm đảm bảo rằng mặt hàng đáp ứng mong đợi của khách hàng.) check Manufacturing guidelines – Hướng dẫn sản xuất Phân biệt: Manufacturing guidelines bao gồm các quy định và tiêu chuẩn cần tuân thủ trong quá trình sản xuất sản phẩm. Ví dụ: Manufacturing guidelines specify the materials and assembly process for the product. (Hướng dẫn sản xuất quy định vật liệu và quy trình lắp ráp cho sản phẩm.) check Functional requirements – Yêu cầu chức năng Phân biệt: Functional requirements liên quan đến các đặc điểm hoạt động của sản phẩm để đảm bảo nó hoạt động đúng theo thiết kế. Ví dụ: Functional requirements define how the software should operate. (Yêu cầu chức năng xác định cách phần mềm hoạt động.)