VIETNAMESE
quy cách đóng hàng
tiêu chuẩn đóng gói
ENGLISH
Packaging standards
/ˈpækɪʤɪŋ ˈstændərdz/
packing requirements
Từ "quy cách đóng hàng" là các tiêu chuẩn hoặc hướng dẫn để đảm bảo hàng hóa được đóng gói đúng cách trước khi vận chuyển.
Ví dụ
1.
Quy cách đóng hàng đảm bảo an toàn cho hàng hóa.
The packaging standards ensure the safety of the goods.
2.
Quy cách đóng hàng thay đổi tùy thuộc vào loại sản phẩm.
Packaging standards vary depending on the product type.
Ghi chú
Từ Packaging standards là một từ vựng thuộc lĩnh vực logistics và xuất nhập khẩu. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Packing specifications – Quy cách đóng gói
Ví dụ:
The factory must comply with international packaging standards or packing specifications.
(Nhà máy phải tuân thủ quy cách đóng gói theo tiêu chuẩn quốc tế.)
Export packaging requirements – Yêu cầu đóng gói xuất khẩu
Ví dụ:
The packaging standards include export packaging requirements for fragile goods.
(Quy cách đóng hàng bao gồm yêu cầu đóng gói xuất khẩu với hàng dễ vỡ.)
Product packing norms – Chuẩn đóng gói sản phẩm
Ví dụ:
The logistics team follows strict product packing norms under global packaging standards.
(Đội logistics tuân theo chuẩn đóng gói sản phẩm nghiêm ngặt theo quy định toàn cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết