VIETNAMESE

phạm quy

Sai phạm, Phạm luật

word

ENGLISH

Breach the rule

  
VERB

/briːtʃ ðə ruːl/

Break the rule

Phạm quy là vi phạm quy định hoặc nguyên tắc trong một tổ chức hoặc cuộc thi.

Ví dụ

1.

Đội đã phạm quy trong trận đấu.

The team breached the rule during the game.

2.

Phạm quy có thể khiến người tham gia bị loại.

Breaching the rule can disqualify participants.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của breach the rule nhé! check Break the rule – Phá vỡ quy định Phân biệt: Break the rule là cách diễn đạt đơn giản, phổ biến nhất — đồng nghĩa trực tiếp với breach the rule. Ví dụ: Anyone who breaks the rule will be penalized. (Bất kỳ ai vi phạm quy định sẽ bị xử phạt.) check Violate the rule – Vi phạm luật Phân biệt: Violate the rule là cách nói trang trọng hơn — tương đương với breach the rule. Ví dụ: They were fined for violating the rules. (Họ bị phạt vì vi phạm quy định.) check Go against the rule – Làm trái quy định Phân biệt: Go against the rule là cách diễn đạt trung lập và thông dụng — gần nghĩa với breach the rule. Ví dụ: He knew it went against the rules, but did it anyway. (Anh ta biết làm vậy là trái luật, nhưng vẫn làm.)