VIETNAMESE

quốc văn

văn chương dân tộc

word

ENGLISH

National literature

  
NOUN

/ˈnæʃənəl ˈlɪtrəʧər/

quốc văn là văn học viết bằng tiếng mẹ đẻ của một dân tộc.

Ví dụ

1.

Quốc văn phản ánh văn hóa của một quốc gia.

National literature reflects the culture of a country.

2.

Anh ấy chuyên nghiên cứu quốc văn Việt Nam.

He specializes in studying Vietnamese national literature.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National literature nhé! check Cultural literature – Văn học văn hóa Phân biệt: Cultural literature đề cập đến văn học phản ánh văn hóa, giá trị và phong tục của một quốc gia. National literature tập trung vào các tác phẩm đặc trưng của một quốc gia cụ thể. Ví dụ: Chinese cultural literature is deeply influenced by Confucianism. (Văn học văn hóa Trung Quốc bị ảnh hưởng sâu sắc bởi Nho giáo.) check Patriotic literature – Văn học yêu nước Phân biệt: Patriotic literature chủ yếu tập trung vào những tác phẩm khuyến khích tinh thần yêu nước và lòng trung thành với quê hương. National literature có thể bao hàm nhiều thể loại khác nhau, không chỉ giới hạn ở chủ đề yêu nước. Ví dụ: The novel is an example of patriotic literature that highlights the country's struggles. (Cuốn tiểu thuyết là một ví dụ về văn học yêu nước, làm nổi bật cuộc đấu tranh của đất nước.) check Folk literature – Văn học dân gian Phân biệt: Folk literature là những câu chuyện, truyền thuyết, hay bài hát truyền miệng trong cộng đồng. National literature thường rộng hơn, bao gồm cả các tác phẩm văn học hàn lâm và hiện đại. Ví dụ: The folk literature of the region contains many fascinating myths. (Văn học dân gian của khu vực chứa đựng nhiều huyền thoại thú vị.)