VIETNAMESE

quốc phục

trang phục truyền thống

word

ENGLISH

National Costume

  
NOUN

/ˈnæʃənl ˈkɒstjuːm/

traditional attire

Từ "quốc phục" là trang phục truyền thống được công nhận chính thức, đại diện cho văn hóa của một quốc gia.

Ví dụ

1.

Quốc phục được trình diễn tại lễ hội văn hóa.

The national costume was showcased at the cultural festival.

2.

Nhiều quốc gia quảng bá quốc phục trên toàn cầu.

Many countries promote their national costume globally.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National Costume nhé! check Traditional Attire – Trang phục truyền thống Phân biệt: Traditional Attire chỉ trang phục mang đặc trưng văn hóa và lịch sử của một quốc gia. Ví dụ: Traditional attire is often worn during cultural festivals. (Trang phục truyền thống thường được mặc trong các lễ hội văn hóa.) check Ethnic Wear – Trang phục dân tộc Phân biệt: Ethnic Wear thường nhấn mạnh đặc điểm vùng miền hoặc nhóm dân tộc cụ thể. Ví dụ: Ethnic wear showcases the heritage of various communities. (Trang phục dân tộc thể hiện di sản của các cộng đồng khác nhau.) check Cultural Dress – Trang phục văn hóa Phân biệt: Cultural Dress mang ý nghĩa đại diện văn hóa trong các sự kiện đặc biệt. Ví dụ: Cultural dress is a symbol of pride for many nations. (Trang phục văn hóa là biểu tượng tự hào của nhiều quốc gia.)