VIETNAMESE

quốc

đất nước, quốc gia

word

ENGLISH

Nation

  
NOUN

/ˈneɪʃən/

country

Từ "quốc" là một thuật ngữ chỉ một quốc gia hoặc nhà nước có chủ quyền.

Ví dụ

1.

Quốc mừng ngày độc lập với niềm tự hào.

The nation celebrated its independence day with pride.

2.

Kinh tế quốc gia đã phát triển đáng kể.

The nation's economy has grown significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nation nhé! check Country – Quốc gia Phân biệt: Country nhấn mạnh về lãnh thổ và chính phủ quản lý. Ví dụ: The country celebrated its independence day. (Quốc gia đã kỷ niệm ngày độc lập của mình.) check State – Nhà nước Phân biệt: State tập trung vào các khía cạnh chính trị và pháp lý của một quốc gia. Ví dụ: The state maintains control over its natural resources. (Nhà nước kiểm soát các tài nguyên thiên nhiên của mình.) check Republic – Cộng hòa Phân biệt: Republic mô tả quốc gia với hệ thống chính trị không có vua hoặc hoàng hậu. Ví dụ: The republic held elections for a new president. (Cộng hòa đã tổ chức bầu cử để chọn tổng thống mới.)