VIETNAMESE

quốc tịch canada

công dân Canada

word

ENGLISH

Canadian nationality

  
NOUN

/kəˈneɪdiən næʃənˈælɪti/

citizenship in Canada

Từ "quốc tịch Canada" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc đất nước Canada.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã có quốc tịch Canada sau khi kết hôn.

She acquired Canadian nationality after her marriage.

2.

Công dân Canada được hưởng lợi ích chăm sóc sức khỏe toàn dân.

Canadian nationals have universal healthcare benefits.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Canadian nationality nhé! check Citizenship in Canada – Quyền công dân tại Canada Phân biệt: Citizenship in Canada tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong lãnh thổ Canada. Ví dụ: Citizenship in Canada provides access to universal healthcare. (Quyền công dân tại Canada cung cấp quyền tiếp cận dịch vụ y tế toàn dân.) check Canadian citizenship – Quốc tịch Canada Phân biệt: Canadian citizenship thường được dùng trong ngữ cảnh pháp luật. Ví dụ: Canadian citizenship is granted through birth or naturalization. (Quốc tịch Canada được cấp qua sinh ra hoặc nhập tịch.) check Canadian national status – Tình trạng công dân Canada Phân biệt: Canadian national status tập trung vào quyền lợi và trách nhiệm của công dân Canada. Ví dụ: Canadian national status ensures the right to vote in elections. (Tình trạng công dân Canada đảm bảo quyền tham gia bầu cử.)