VIETNAMESE

quốc tịch singapore

công dân Singapore

word

ENGLISH

Singaporean nationality

  
NOUN

/ˌsɪŋəˈpɔːriən næʃənˈælɪti/

citizenship in Singapore

Từ "quốc tịch Singapore" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc đất nước Singapore.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Singapore đi kèm với đặc quyền hộ chiếu mạnh.

Singaporean nationality comes with strong passport privileges.

2.

Nhiều công dân Singapore theo đuổi sự nghiệp trong ngành tài chính toàn cầu.

Many Singaporean nationals pursue careers in global finance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Singaporean nationality nhé! check Citizenship in Singapore – Quyền công dân tại Singapore Phân biệt: Citizenship in Singapore tập trung vào quyền và trách nhiệm của công dân trong quốc gia này. Ví dụ: Citizenship in Singapore provides access to housing benefits. (Quyền công dân tại Singapore cung cấp quyền lợi về nhà ở.) check Singaporean citizenship – Quốc tịch Singapore Phân biệt: Singaporean citizenship thường dùng trong văn bản pháp luật và chính sách nhập cư. Ví dụ: Singaporean citizenship is granted through strict eligibility criteria. (Quốc tịch Singapore được cấp thông qua các tiêu chí nghiêm ngặt.) check Singaporean national status – Tình trạng công dân Singapore Phân biệt: Singaporean national status nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của người mang quốc tịch. Ví dụ: Singaporean national status ensures access to high-quality education. (Tình trạng công dân Singapore đảm bảo quyền tiếp cận giáo dục chất lượng cao.)