VIETNAMESE

quốc tịch phần lan

công dân Phần Lan

word

ENGLISH

Finnish nationality

  
NOUN

/ˈfɪnɪʃ næʃənˈælɪti/

citizenship in Finland

Từ "quốc tịch Phần Lan" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Phần Lan.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Phần Lan cho phép tiếp cận nền giáo dục xuất sắc.

Finnish nationality allows access to excellent education.

2.

Công dân Phần Lan có mức sống cao.

Finnish nationals enjoy high living standards.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Finnish nationality nhé! Citizenship in Finland – Quyền công dân tại Phần Lan Phân biệt: Citizenship in Finland tập trung vào quyền và nghĩa vụ của công dân tại Phần Lan. Ví dụ: Citizenship in Finland provides free access to education. (Quyền công dân tại Phần Lan cung cấp quyền học miễn phí.) Finnish citizenship – Quốc tịch Phần Lan Phân biệt: Finnish citizenship thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: Finnish citizenship can be obtained through naturalization. (Quốc tịch Phần Lan có thể được cấp qua nhập tịch.) Finnish national status – Tình trạng công dân Phần Lan Phân biệt: Finnish national status nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của công dân Phần Lan. Ví dụ: Finnish national status ensures access to social security. (Tình trạng công dân Phần Lan đảm bảo quyền tiếp cận an sinh xã hội.)