VIETNAMESE

quốc tịch hà lan

công dân Hà Lan

word

ENGLISH

Dutch nationality

  
NOUN

/dʌʧ næʃənˈælɪti/

citizenship in the Netherlands

Từ "quốc tịch Hà Lan" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Hà Lan.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Hà Lan cho phép đi lại miễn visa khắp châu Âu.

Dutch nationality grants visa-free travel across Europe.

2.

Công dân Hà Lan tận hưởng tiêu chuẩn sống cao.

Dutch nationals enjoy a high standard of living.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dutch nationality nhé! check Citizenship in the Netherlands – Quyền công dân tại Hà Lan Phân biệt: Citizenship in the Netherlands tập trung vào các quyền và trách nhiệm công dân tại Hà Lan. Ví dụ: Citizenship in the Netherlands allows visa-free travel across Europe. (Quyền công dân tại Hà Lan cho phép đi lại miễn visa trong châu Âu.) check Dutch citizenship – Quốc tịch Hà Lan Phân biệt: Dutch citizenship được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc hành chính. Ví dụ: Dutch citizenship is granted by descent or naturalization. (Quốc tịch Hà Lan được cấp thông qua dòng dõi hoặc nhập tịch.) check Dutch national status – Tình trạng công dân Hà Lan Phân biệt: Dutch national status nhấn mạnh các quyền lợi và nghĩa vụ của người mang quốc tịch Hà Lan. Ví dụ: Dutch national status includes access to social security benefits. (Tình trạng công dân Hà Lan bao gồm quyền tiếp cận các lợi ích an sinh xã hội.)