VIETNAMESE

quốc tịch Thái Lan

công dân Thái Lan

word

ENGLISH

Thai nationality

  
NOUN

/taɪ næʃənˈælɪti/

citizenship in Thailand

Từ "quốc tịch Thái Lan" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Thái Lan.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Thái Lan cho phép tham gia bầu cử địa phương.

Thai nationality allows participation in local elections.

2.

Nhiều công dân Thái Lan kỷ niệm lễ hội Songkran với lễ hội nước.

Many Thai nationals celebrate Songkran with water festivals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thai nationality nhé! check Citizenship in Thailand – Quyền công dân tại Thái Lan Phân biệt: Citizenship in Thailand tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong lãnh thổ Thái Lan. Ví dụ: Citizenship in Thailand grants voting rights at the age of 18. (Quyền công dân tại Thái Lan cho phép quyền bầu cử từ 18 tuổi.) check Thai citizenship – Quốc tịch Thái Lan Phân biệt: Thai citizenship thường được sử dụng trong các văn bản pháp lý. Ví dụ: Thai citizenship is granted through ancestry or naturalization. (Quốc tịch Thái Lan được cấp qua dòng dõi hoặc nhập tịch.) check Thai national status – Tình trạng công dân Thái Lan Phân biệt: Thai national status nhấn mạnh quyền lợi và trách nhiệm của người có quốc tịch Thái Lan. Ví dụ: Thai national status includes access to public healthcare. (Tình trạng công dân Thái Lan bao gồm quyền tiếp cận dịch vụ y tế công cộng.)