VIETNAMESE

quốc tịch nhật bản

công dân Nhật Bản

word

ENGLISH

Japanese nationality

  
NOUN

/ˌʤæpəˈniːz næʃənˈælɪti/

citizenship in Japan

Từ "quốc tịch Nhật Bản" chỉ việc một người có quyền công dân hoặc quốc tịch thuộc nước Nhật Bản.

Ví dụ

1.

Quốc tịch Nhật Bản không cho phép hai quốc tịch.

Japanese nationality does not allow dual citizenship.

2.

Nhiều công dân Nhật Bản cư trú ở các thành phố lớn như Tokyo.

Many Japanese nationals reside in urban areas like Tokyo.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Japanese nationality nhé! check Citizenship in Japan – Quyền công dân tại Nhật Bản Phân biệt: Citizenship in Japan tập trung vào quyền lợi và nghĩa vụ của công dân trong lãnh thổ Nhật Bản. Ví dụ: Citizenship in Japan requires renouncing other nationalities. (Quyền công dân tại Nhật Bản yêu cầu từ bỏ các quốc tịch khác.) check Japanese citizenship – Quốc tịch Nhật Bản Phân biệt: Japanese citizenship được sử dụng phổ biến trong văn bản pháp lý hoặc chính sách nhập cư. Ví dụ: Japanese citizenship is granted through ancestry or residency. (Quốc tịch Nhật Bản được cấp thông qua dòng dõi hoặc cư trú.) check Japanese national status – Tình trạng công dân Nhật Bản Phân biệt: Japanese national status nhấn mạnh quyền lợi và nghĩa vụ đi kèm quốc tịch Nhật Bản. Ví dụ: Japanese national status includes access to public services. (Tình trạng công dân Nhật Bản bao gồm quyền tiếp cận các dịch vụ công cộng.)