VIETNAMESE
quốc dân
dân tộc
ENGLISH
Citizens
/ˈsɪtɪzənz/
nationals
Từ "quốc dân" là cụm từ chỉ toàn bộ dân cư của một quốc gia, thường ám chỉ sự đoàn kết và sức mạnh tập thể.
Ví dụ
1.
Quốc dân tập hợp để ăn mừng ngày lễ quốc gia.
The citizens gathered to celebrate the national holiday.
2.
Chính phủ làm việc để cải thiện đời sống của quốc dân.
The government works to improve the lives of its citizens.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Citizens nhé! Nationals – Công dân quốc gia Phân biệt: Nationals thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chỉ người có quyền lợi chính thức từ quốc gia. Ví dụ: Foreign nationals must apply for a visa to enter the country. (Công dân nước ngoài phải xin visa để vào quốc gia này.) Residents – Cư dân Phân biệt: Residents nhấn mạnh nơi ở, không nhất thiết phải có quốc tịch tại quốc gia đó. Ví dụ: Residents are required to register for local services. (Cư dân được yêu cầu đăng ký các dịch vụ địa phương.) Populace – Dân cư Phân biệt: Populace là một thuật ngữ rộng hơn, ám chỉ toàn bộ dân số của một khu vực. Ví dụ: The government aimed to improve the living standards of the populace. (Chính phủ nhắm đến việc nâng cao chất lượng sống của dân cư.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết