VIETNAMESE

dân ngoại quốc

người nước ngoài

ENGLISH

foreigner

  
NOUN

/ˈfɔrənər/

expat, foreign person, person from overseas

Dân ngoại quốc là người không phải là công dân và không có quốc tịch của nước nơi mà họ dạng cư trú.

Ví dụ

1.

Dân ngoại quốc rất tò mò về văn hóa địa phương của nơi họ đến thăm.

The foreigners are very curious about the local culture of the place they visit.

2.

Dân ngoại quốc rất thân thiện.

The foreigners are very friendly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt foreignerexpatriate nha! - Foreigner (người nước ngoài) là một khái niệm rộng hơn, dùng để chỉ bất kỳ người nào không mang quốc tịch của quốc gia mà họ đang sinh sống. Họ có thể là người nhập cư, người du lịch, người thăm viếng, hoặc chỉ đơn giản là một người nước ngoài đang làm việc hoặc học tập tại nước ngoài. Ví dụ: I can't speak a word of French so everyone can tell I'm a foreigner as soon as I arrive in France. (Tôi không nói được một từ tiếng Pháp nào nên mọi người có thể nhận ra tôi là người nước ngoài ngay khi tôi đến Pháp.) - Expatriate (người nước ngoài): là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến hơn ở các nước phương Tây, dùng để chỉ người nước ngoài sinh sống và làm việc ở nước ngoài trong một thời gian dài, nhưng không có ý định nhập cư. Họ thường là những người có trình độ học vấn cao, có chuyên môn hoặc kinh nghiệm làm việc được đánh giá cao. Ví dụ: A large community of expatriates has settled there. (Một cộng đồng lớn người nước ngoài đã định cư ở đó.)