VIETNAMESE
quốc đảo
ENGLISH
Island nation
/ˈaɪlənd ˈneɪʃən/
"Quốc đảo" là quốc gia nằm hoàn toàn trên một hoặc nhiều hòn đảo.
Ví dụ
1.
Nhật Bản là một quốc đảo ở Đông Á.
Japan is an island nation in East Asia.
2.
Nhiều quốc đảo phụ thuộc vào đánh bắt cá.
Many island nations depend on fishing.
Ghi chú
Từ Quốc đảo là quốc gia nằm hoàn toàn trên một hoặc nhiều hòn đảo. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những khái niệm liên quan bên dưới nhé!
Maritime state – Quốc gia hàng hải
Ví dụ:
This maritime state is defined by its extensive coastal and island territories.
(Quốc gia hàng hải này được xác định bởi lãnh thổ ven biển và các hòn đảo rộng lớn.)
Archipelagic country – Quốc gia quần đảo
Ví dụ:
An archipelagic country comprises a collection of islands with shared governance.
(Quốc gia quần đảo này bao gồm tập hợp các hòn đảo có chung hệ thống quản lý.)
Isolated island state – Quốc gia đảo biệt lập
Ví dụ:
This isolated island state often develops unique cultural and environmental characteristics.
(Quốc gia đảo biệt lập này thường phát triển những đặc điểm văn hóa và môi trường độc đáo.)
Oceanic enclave – Khu vực độc lập trên biển
Ví dụ:
The term oceanic enclave refers to a sovereign state surrounded entirely by ocean.
(Khu vực độc lập trên biển này chỉ một quốc gia được bao bọc hoàn toàn bởi đại dương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết