VIETNAMESE

quốc công

công thần

word

ENGLISH

National Duke

  
NOUN

/ˈnæʃənl djuːk/

state noble

Từ "quốc công" là một danh hiệu cao quý được nhà nước phong tặng cho những người có công lớn đối với đất nước.

Ví dụ

1.

Nhà vua phong tặng danh hiệu quốc công vì lòng trung thành của ông.

The king awarded the title of National Duke for his loyalty.

2.

Các quốc công là những nhân vật quan trọng trong triều đình.

National Dukes were prominent figures in the royal court.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của National Duke nhé! check Nobleman – Quý tộc Phân biệt: Nobleman nhấn mạnh địa vị xã hội cao quý và thường không gắn liền với chức vụ quốc gia. Ví dụ: The nobleman attended the royal ceremony. (Quý tộc đã tham dự buổi lễ hoàng gia.) check Lord – Lãnh chúa Phân biệt: Lord thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa phương Tây để chỉ người cai quản một vùng lãnh thổ. Ví dụ: The lord ruled over a vast estate in the countryside. (Lãnh chúa cai quản một vùng đất rộng lớn ở nông thôn.) check Prince – Hoàng tử Phân biệt: Prince thường gắn liền với gia đình hoàng gia, không nhất thiết mang ý nghĩa phục vụ quốc gia như National Duke. Ví dụ: The prince played a ceremonial role in the government. (Hoàng tử đóng vai trò nghi lễ trong chính phủ.)