VIETNAMESE

quen

word

ENGLISH

Get used to

  
PHRASE

/ɡɛt just tu/

“Quen” là trạng thái trở nên thoải mái hoặc thích nghi với một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy quen với lịch trình mới rất nhanh.

She got used to the new routine quickly.

2.

Anh ấy quen với cuộc sống ở thành phố lớn.

He got used to living in a big city.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Get used to nhé! check Adapt to – Thích nghi với Phân biệt: Adapt to nhấn mạnh sự điều chỉnh để phù hợp với một môi trường mới. Ví dụ: She adapted to her new job quickly. (Cô ấy thích nghi với công việc mới một cách nhanh chóng.) check Adjust to – Điều chỉnh để quen với Phân biệt: Adjust to tập trung vào sự thay đổi nhỏ để thích ứng. Ví dụ: He adjusted to the colder climate after moving. (Anh ấy điều chỉnh để quen với khí hậu lạnh hơn sau khi chuyển đi.) check Familiarize oneself with – Làm quen với Phân biệt: Familiarize thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc công việc. Ví dụ: She familiarized herself with the new software. (Cô ấy làm quen với phần mềm mới.)