VIETNAMESE

nghe quen quen

nghe giống như đã gặp

word

ENGLISH

sounds familiar

  
VERB

/saʊndz fəˈmɪlɪə/

seems known, recognizable

Nghe quen quen là diễn đạt cảm giác nhận ra điều gì đó đã nghe trước đây.

Ví dụ

1.

Tên này nghe quen quen với tôi.

This name sounds familiar to me.

2.

Giọng nói này nghe quen quen với mọi người.

The voice sounds familiar to everyone.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sounds familiar nhé! check Rings a bell - Nghe quen quen Phân biệt: Rings a bell là cách diễn đạt phổ biến cho cảm giác đã từng nghe thấy trước đó, rất gần nghĩa với sounds familiar. Ví dụ: That name rings a bell, but I’m not sure where I’ve heard it. (Nghe cái tên đó quen quen, nhưng tôi không nhớ nghe ở đâu.) check Seems familiar - Có vẻ quen Phân biệt: Seems familiar là cách diễn đạt nhẹ nhàng và phổ biến tương đương với sounds familiar. Ví dụ: This place seems familiar to me. (Nơi này có vẻ quen với tôi.) check Looks familiar - Trông quen quen Phân biệt: Looks familiar dùng khi mô tả cảm giác nhận diện bằng thị giác, nhưng cũng thường thay thế cho sounds familiar trong văn nói hằng ngày. Ví dụ: That guy looks familiar — do I know him? (Người đó trông quen quen — tôi có quen anh ta không nhỉ?)