VIETNAMESE

quên

bỏ qua, quên lãng, quên mất

ENGLISH

forget

  
NOUN

/fərˈgɛt/

forgive

Quên là không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ , không nghĩ đến, không để tâm đến.

Ví dụ

1.

Tôi hoàn toàn quên mất việc này!

I completely forgot about this!

2.

Đừng quên đổ rác đấy nhé.

Don't forget to take out the trash.

Ghi chú

Một vài collocation với “forget” trong tiếng Anh

- don’t you forget it (đừng quên đấy nhé)

- forget it (thôi quên đi, không có gì đâu)

- forgive and forget (tha thứ cho ai đó)