VIETNAMESE

quay trở về

Trở lại

word

ENGLISH

Go back

  
VERB

/ɡoʊ bæk/

Return

“Quay trở về” là hành động trở lại nơi hoặc trạng thái đã xuất phát.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định quay trở về quê hương.

She decided to go back to her hometown.

2.

Anh ấy quay trở về để lấy lại ví bị quên.

He went back to retrieve his forgotten wallet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Go back nhé! check Return – Trở lại Phân biệt: Return thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng hơn. Ví dụ: He returned to his office after the meeting. (Anh ấy quay trở về văn phòng sau cuộc họp.) check Head back – Quay đầu lại Phân biệt: Head back mang tính thân mật và thường được dùng trong lời nói hàng ngày. Ví dụ: Let’s head back before it gets dark. (Hãy quay trở về trước khi trời tối.) check Revisit – Ghé lại lần nữa Phân biệt: Revisit thường được dùng khi nói về việc quay trở lại để xem xét lại. Ví dụ: She revisited her childhood home last year. (Cô ấy quay trở về ngôi nhà thời thơ ấu của mình vào năm ngoái.)