VIETNAMESE
quấy quá
ENGLISH
Bother excessively
/ˈbɑðər ɛkˈsɛsɪvli/
“Quấy quá” là hành động làm phiền người khác quá mức.
Ví dụ
1.
Nhân viên bán hàng quấy quá với các cuộc gọi.
The salesperson bothered excessively with calls.
2.
Ngừng quấy quá đi; điều đó không chuyên nghiệp.
Stop bothering excessively; it’s unprofessional.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bother excessively (quấy quá) nhé!
Annoy persistently - Làm phiền liên tục
Phân biệt:
Annoy persistently là cách nói mô tả – đồng nghĩa trực tiếp với bother excessively trong bối cảnh gây khó chịu nhiều lần.
Ví dụ:
The child kept annoying persistently for attention.
(Đứa trẻ cứ quấy quá để được chú ý.)
Pester - Làm phiền dai dẳng
Phân biệt:
Pester là từ phổ biến, gần nghĩa với bother excessively trong văn nói khi ai đó đòi hỏi không ngừng.
Ví dụ:
She kept pestering me with the same question.
(Cô ấy cứ làm phiền tôi với cùng một câu hỏi.)
Harass - Quấy rối
Phân biệt:
Harass mang nghĩa nghiêm trọng hơn – tương đương với bother excessively khi hành động gây phiền toái có hệ thống.
Ví dụ:
The man was harassing customers in the shop.
(Người đàn ông ấy đang quấy rối khách hàng trong cửa hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết