VIETNAMESE

Quầy lưu niệm

Tiệm lưu niệm, Quầy đồ lưu niệm

word

ENGLISH

Souvenir shop

  
NOUN

/ˈsuːvənɪə ʃɒp/

Gift shop

“Quầy lưu niệm” là nơi bán các sản phẩm lưu niệm cho khách du lịch.

Ví dụ

1.

Quầy lưu niệm bán các sản phẩm thủ công địa phương.

The souvenir shop sells local crafts.

2.

Họ mua bưu thiếp từ quầy lưu niệm.

They bought postcards from the souvenir shop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Souvenir shop nhé! check Gift shop – Cửa hàng quà tặng Phân biệt: Gift shop là cửa hàng bán các món quà lưu niệm, đồ thủ công hoặc sản phẩm đặc trưng của địa phương. Ví dụ: We bought postcards and magnets from the gift shop at the museum. (Chúng tôi mua bưu thiếp và magnet từ cửa hàng quà tặng tại bảo tàng.) check Memorabilia store – Cửa hàng kỷ vật Phân biệt: Memorabilia store là cửa hàng chuyên bán các kỷ vật và đồ lưu niệm đặc trưng của một sự kiện hoặc địa điểm. Ví dụ: The memorabilia store had vintage items from the historical period. (Cửa hàng kỷ vật có những món đồ cổ từ thời kỳ lịch sử.) check Trinket shop – Cửa hàng đồ trang trí nhỏ Phân biệt: Trinket shop là cửa hàng bán các đồ vật nhỏ, thường là đồ trang trí hoặc quà lưu niệm giá rẻ. Ví dụ: The trinket shop was filled with colorful keychains and jewelry. (Cửa hàng đồ trang trí nhỏ đầy ắp những móc chìa khóa và đồ trang sức đầy màu sắc.)