VIETNAMESE

kẻ quấy rối

word

ENGLISH

harasser

  
NOUN

/həˈræsər/

Kẻ quấy rối là người gây rối, làm phiền hoặc gây khó chịu cho người khác, thường là bằng cách xâm phạm không gian riêng tư hoặc tạo ra tình huống khó chịu.

Ví dụ

1.

Kẻ quấy rối liên tục gửi tin nhắn đe dọa đến nạn nhân của mình.

The harasser repeatedly sent threatening messages to his victim.

2.

Kẻ quấy rối nhắm vào những học sinh yếu thế hơn ở trường.

The harasser targeted weaker students at school.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của harasser nhé! check Bully – Kẻ bắt nạt, đe dọa Phân biệt: Bully là người sử dụng sự đe dọa hoặc bạo lực để kiểm soát hoặc làm tổn thương người khác, đặc biệt trong môi trường học đường hoặc công sở. Ví dụ: The bully made his classmates feel miserable. (Tên bắt nạt khiến bạn cùng lớp cảm thấy khổ sở.) check Molester – Kẻ quấy rối tình dục Phân biệt: Molester mô tả kẻ quấy rối tình dục người khác, thường là trẻ em hoặc những người dễ bị tổn thương. Ví dụ: The molester was arrested after multiple accusations. (Kẻ quấy rối tình dục đã bị bắt sau nhiều cáo buộc.) check Stalker – Kẻ rình rập, theo dõi Phân biệt: Stalker mô tả người theo dõi hoặc rình rập ai đó một cách dai dẳng, đôi khi có động cơ nguy hiểm. Ví dụ: The stalker followed her home every night. (Kẻ rình rập đã theo cô ấy về nhà mỗi đêm.) check Tormentor – Kẻ tra tấn, gây đau khổ Phân biệt: Tormentor mô tả người liên tục làm phiền hoặc gây đau khổ về tinh thần hoặc thể chất cho người khác. Ví dụ: The tormentor took pleasure in making others suffer. (Kẻ gây đau khổ thích thú khi làm người khác chịu đựng.)