VIETNAMESE
quay gót
ENGLISH
Turn on one’s heel
/tɜrn ɒn wʌnz hiːl/
“Quay gót” là hành động quay người nhanh chóng để rời đi.
Ví dụ
1.
Cô ấy quay gót và rời khỏi phòng.
She turned on her heel and left the room.
2.
Anh ấy quay gót mà không nói lời nào.
He turned on his heel without saying a word.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ) có sử dụng từ Turn nhé!
Turn on a dime – Thay đổi hoặc quay lại nhanh chóng
Ví dụ:
The situation turned on a dime during the negotiation.
(Tình huống quay gót nhanh chóng trong cuộc đàm phán.)
Turn one’s back – Quay lưng hoặc từ chối giúp đỡ
Ví dụ:
He turned his back on the project halfway through.
(Anh ấy quay lưng với dự án giữa chừng.)
Turn and leave – Quay đi và rời khỏi
Ví dụ:
Without saying a word, she turned and left the room.
(Không nói một lời, cô ấy quay gót và rời khỏi phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết