VIETNAMESE

Quầy giao dịch

Quầy dịch vụ, Quầy giao dịch nhỏ

word

ENGLISH

Transaction desk

  
NOUN

/trænˈzækʃən dɛsk/

Service counter

“Quầy giao dịch” là nơi thực hiện các giao dịch tài chính hoặc thương mại.

Ví dụ

1.

Quầy giao dịch xử lý yêu cầu của khách hàng.

The transaction desk handles customer requests.

2.

Anh ấy chuyển tiền tại quầy giao dịch.

He transferred money at the transaction desk.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transaction Desk nhé! check Bank Counter – Quầy ngân hàng Phân biệt: Bank Counter mô tả nơi giao dịch tài chính trong ngân hàng, nơi khách hàng thực hiện các giao dịch. Ví dụ: She stood in line at the bank counter to make a deposit. (Cô ấy đứng xếp hàng tại quầy ngân hàng để gửi tiền.) check Cashier’s Desk – Quầy thu ngân Phân biệt: Cashier’s Desk chỉ nơi thu ngân nhận thanh toán cho các dịch vụ hoặc sản phẩm tại cửa hàng. Ví dụ: The cashier’s desk was busy during the holiday shopping season. (Quầy thu ngân rất bận rộn trong mùa mua sắm lễ hội.) check Service Counter – Quầy dịch vụ Phân biệt: Service Counter mô tả nơi cung cấp dịch vụ cho khách hàng, đặc biệt là các dịch vụ tại ngân hàng, khách sạn hoặc cửa hàng. Ví dụ: The service counter helped customers with returns and exchanges. (Quầy dịch vụ hỗ trợ khách hàng với các giao dịch trả lại và đổi hàng.)