VIETNAMESE

Quầy giao dịch ngân hàng

Quầy dịch vụ ngân hàng, Quầy tài chính

word

ENGLISH

Bank counter

  
NOUN

/bæŋk ˈkaʊntə/

Banking desk

“Quầy giao dịch ngân hàng” là nơi thực hiện các dịch vụ ngân hàng.

Ví dụ

1.

Quầy giao dịch ngân hàng mở cửa trong giờ làm việc.

The bank counter is open during office hours.

2.

Cô ấy gửi tiền tại quầy giao dịch ngân hàng.

She deposited cash at the bank counter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bank Counter nhé! check Bank Desk – Bàn ngân hàng Phân biệt: Bank Desk mô tả khu vực làm việc trong ngân hàng nơi giao dịch được thực hiện. Ví dụ: He approached the bank desk to ask about a loan. (Anh ấy đến bàn ngân hàng để hỏi về một khoản vay.) check Counter Service – Dịch vụ quầy Phân biệt: Counter Service chỉ dịch vụ mà khách hàng nhận tại quầy trong ngân hàng hoặc các dịch vụ khách hàng khác. Ví dụ: The counter service at the bank was quick and efficient. (Dịch vụ quầy tại ngân hàng nhanh chóng và hiệu quả.) check Teller’s Counter – Quầy giao dịch viên Phân biệt: Teller’s Counter mô tả quầy giao dịch viên trong ngân hàng nơi các giao dịch tài chính được thực hiện. Ví dụ: The teller’s counter processed all deposits and withdrawals. (Quầy giao dịch viên xử lý tất cả các khoản gửi và rút tiền.)