VIETNAMESE
Quây cũi
Rào chắn cũi, bảo vệ cũi
ENGLISH
Crib fence
/krɪb fɛns/
Playpen fence, baby gate
Quây cũi là rào chắn bao quanh cũi trẻ em để giữ an toàn cho bé khi ngủ hoặc chơi.
Ví dụ
1.
Quây cũi ngăn bé trèo ra khỏi cũi.
The crib fence prevented the baby from climbing out of the crib.
2.
Quây cũi đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.
Crib fences ensure safety for toddlers.
Ghi chú
Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Fence nhé!
To sit on the fence - Phân vân, không quyết định được
Ví dụ:
She’s sitting on the fence about which job to accept.
(Cô ấy đang phân vân về việc nhận công việc nào.)
Mend fences - Hàn gắn mối quan hệ
Ví dụ:
They finally mended fences after their disagreement.
(Cuối cùng họ đã hàn gắn mối quan hệ sau bất đồng.)
Good fences make good neighbors - Ranh giới rõ ràng tạo nên mối quan hệ tốt
Ví dụ:
They put up a fence because good fences make good neighbors.
(Họ dựng hàng rào vì ranh giới rõ ràng giúp tạo nên mối quan hệ tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết