VIETNAMESE

Quanh trục

xoay quanh, luân chuyển

word

ENGLISH

Rotating

  
ADJ

/ˈroʊteɪtɪŋ/

Spinning, revolving

Quanh trục là chuyển động hoặc sự vận hành theo một vòng tròn xung quanh một tâm hoặc trục.

Ví dụ

1.

Trái Đất luôn xoay quanh trục của nó.

The Earth is constantly rotating around its axis.

2.

Quạt quanh trục giữ căn phòng mát mẻ trong cái nóng mùa hè.

The rotating fan kept the room cool during the summer heat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rotating nhé! check Spin (verb) - Miêu tả chuyển động xoay tròn Phân biệt: Spin mô tả chuyển động vòng quanh một trục một cách nhanh chóng. Ví dụ: The wheels were spinning rapidly. (Bánh xe quay nhanh chóng.) check Revolve (verb) - Dùng để chỉ sự quay tròn liên tục quanh một trục Phân biệt: Revolve mô tả sự di chuyển theo quỹ đạo quanh một điểm trung tâm. Ví dụ: The earth is constantly revolving around the sun. (Trái đất luôn quay quanh mặt trời.) check Turn (verb) - Chỉ hành động quay hoặc chuyển hướng Phân biệt: Turn mô tả sự thay đổi hướng hoặc vị trí bằng cách xoay một phần cơ thể hoặc vật thể. Ví dụ: He was turning the knob to open the door. (Anh ấy đang vặn núm để mở cửa.) check Whirl (verb) - Chỉ sự xoay vòng nhanh chóng, thường tạo cảm giác chóng mặt Phân biệt: Whirl mô tả sự xoay tròn nhanh, đôi khi không kiểm soát. Ví dụ: The dancer was whirling gracefully. (Vũ công xoay tròn duyên dáng.) check Gyrate (verb) - Dùng để chỉ sự xoay vòng liên tục Phân biệt: Gyrate mô tả sự xoay tròn liên tục, thường theo một cách nhanh hoặc mạnh mẽ. Ví dụ: The fan blades were gyrating smoothly. (Cánh quạt đang quay vòng một cách mượt mà.)