VIETNAMESE
quanh năm suốt tháng
liên tục, không dừng lại
ENGLISH
all year round
/ɔːl jɪə raʊnd/
throughout the year
Quanh năm suốt tháng là cách nói chỉ thời gian liên tục, kéo dài không ngừng nghỉ.
Ví dụ
1.
Họ làm việc chăm chỉ quanh năm suốt tháng mà không nghỉ.
They work hard all year round without a break.
2.
Hoa nở quanh năm suốt tháng ở vùng này.
The flowers bloom all year round in this region.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của All year round (dịch từ “quanh năm suốt tháng”) nhé!
Year-round - Quanh năm
Phân biệt:
Year-round là cách nói trực tiếp và phổ biến nhất thay cho all year round.
Ví dụ:
This shop is open year-round.
(Cửa hàng này mở cửa quanh năm suốt tháng.)
Throughout the year - Suốt cả năm
Phân biệt:
Throughout the year là cụm mang tính mô tả – tương đương all year round.
Ví dụ:
We experience rainfall throughout the year.
(Chúng tôi hứng mưa quanh năm suốt tháng.)
All seasons - Mọi mùa
Phân biệt:
All seasons mang tính hình ảnh và linh hoạt hơn – gần nghĩa với all year round.
Ví dụ:
This jacket is great for all seasons.
(Chiếc áo này dùng được quanh năm suốt tháng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết