VIETNAMESE

năm tháng

khoảng thời gian

word

ENGLISH

time

  
NOUN

/taɪm/

duration

Năm tháng là cách nói chung chỉ thời gian dài.

Ví dụ

1.

Thời gian trôi nhanh khi bạn vui vẻ.

Time flies when you're having fun.

2.

Thời gian quý giá, đừng lãng phí nó.

Time is precious, don't waste it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ time khi nói hoặc viết nhé! check Passage of time – sự trôi qua của thời gian Ví dụ: The passage of time has changed how I see things. (Sự trôi qua của thời gian đã thay đổi cách tôi nhìn nhận mọi thứ.) check Spend time – dành thời gian Ví dụ: I love to spend time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình.) check Hard time – thời gian khó khăn Ví dụ: He went through a hard time after losing his job. (Anh ấy đã trải qua thời gian khó khăn sau khi mất việc.) check Good time – khoảng thời gian vui vẻ Ví dụ: We had a good time at the beach yesterday. (Chúng tôi đã có khoảng thời gian vui vẻ ở bãi biển hôm qua.)