VIETNAMESE

chỗ quanh co

đoạn cong, khúc cua

word

ENGLISH

Curve

  
NOUN

/kɜrv/

bend, turn

"Chỗ quanh co" là đoạn đường hoặc vị trí có hình dạng uốn lượn.

Ví dụ

1.

Tài xế giảm tốc tại khúc quanh gấp trên đường.

The driver slowed down at the sharp curve in the road.

2.

Đoạn cong phía trước cần được điều hướng cẩn thận.

The curve ahead requires careful navigation.

Ghi chú

Curve là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Curve nhé! check Nghĩa 1: Đường cong hoặc biểu đồ trong khoa học và thống kê Ví dụ: The graph shows a bell-shaped curve. (Biểu đồ hiển thị một đường cong hình chuông.) check Nghĩa 2: Sự thay đổi hoặc điều chỉnh bất ngờ trong kế hoạch hoặc tình huống Ví dụ: Life threw a curve when she lost her job unexpectedly. (Cuộc sống đã thay đổi bất ngờ khi cô ấy mất việc.)