VIETNAMESE
Quang tử
Hạt ánh sáng, lượng tử ánh sáng
ENGLISH
Photon
/ˈfoʊtɒn/
Light particle, quantum of light
Quang tử là hạt cơ bản của ánh sáng hoặc bức xạ điện từ, mang năng lượng lượng tử.
Ví dụ
1.
Quang tử được phát ra khi electron rơi xuống mức năng lượng thấp hơn.
Photons are emitted when electrons drop to a lower energy level.
2.
Quang tử đóng vai trò quan trọng trong vật lý lượng tử.
Photons play a crucial role in quantum physics.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Photon khi nói hoặc viết nhé!
Photon energy - Năng lượng photon
Ví dụ:
Photon energy is calculated using Planck’s constant.
(Năng lượng photon được tính bằng hằng số Planck.)
Photon emission - Sự phát xạ photon
Ví dụ:
Photon emission occurs during the transition of electrons.
(Sự phát xạ photon xảy ra khi các electron chuyển mức.)
Photon absorption - Sự hấp thụ photon
Ví dụ:
The material changes color due to photon absorption.
(Vật liệu thay đổi màu sắc do sự hấp thụ photon.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết