VIETNAMESE

Quang thông

Lượng ánh sáng, cường độ phát sáng

word

ENGLISH

Luminous flux

  
NOUN

/ˈluːmɪnəs flʌks/

Light output, brightness

Quang thông là tổng lượng ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng trong một đơn vị thời gian.

Ví dụ

1.

Quang thông của bóng đèn LED được đo để đánh giá hiệu suất.

The luminous flux of the LED bulb was measured for efficiency.

2.

Quang thông là thông số quan trọng trong thiết kế chiếu sáng.

Luminous flux is a key parameter in lighting design.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Luminous nhé! check Luminosity (Noun) - Độ sáng, sự phát sáng Ví dụ: The luminosity of the stars can be measured by telescopes. (Độ sáng của các ngôi sao có thể được đo bằng kính viễn vọng.) check Luminously (Adverb) - Một cách sáng chói, rực rỡ Ví dụ: The moon shone luminously in the clear night sky. (Mặt trăng tỏa sáng rực rỡ trên bầu trời đêm quang đãng.) check Illumination (Noun) - Sự chiếu sáng Ví dụ: The room’s illumination was enhanced by LED lights. (Sự chiếu sáng của căn phòng được tăng cường nhờ đèn LED.)