VIETNAMESE

người vận động quảng bá

Nhà vận động

word

ENGLISH

Advocate

  
NOUN

/ˈædvəkət/

Promoter, campaigner

“Người vận động quảng bá” là người tích cực thúc đẩy hoặc ủng hộ một ý tưởng, sản phẩm hoặc chiến dịch.

Ví dụ

1.

Người vận động quảng bá đã ủng hộ chiến dịch nâng cao nhận thức về môi trường.

The advocate supported the environmental awareness campaign.

2.

Những người vận động đóng vai trò quan trọng trong việc lan tỏa nhận thức.

Advocates play a key role in spreading awareness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advocate nhé! check Promoter – Người quảng bá hoặc thúc đẩy Phân biệt: Promoter thường tập trung vào việc tiếp thị sản phẩm hoặc sự kiện. Ví dụ: The promoter worked tirelessly to market the new concert series. (Người quảng bá làm việc không ngừng nghỉ để tiếp thị chuỗi buổi hòa nhạc mới.) check Campaigner – Người vận động Phân biệt: Campaigner thường liên quan đến các chiến dịch xã hội hoặc chính trị. Ví dụ: The campaigner advocated for climate change awareness. (Người vận động ủng hộ nhận thức về biến đổi khí hậu.)