VIETNAMESE
quan trọng hơn hết
trên hết, điều cốt yếu
ENGLISH
most importantly
/moʊst ɪmˈpɔrtntli/
above all, crucially
Nhấn mạnh điều tối cần thiết.
Ví dụ
1.
Quan trọng hơn hết là đừng bao giờ bỏ cuộc.
Most importantly, never give up.
2.
Cần hành động nhanh, nhưng quan trọng hơn hết là phải cẩn thận.
We must act fast, but most importantly, carefully.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của most importantly (quan trọng hơn hết) nhé!
Above all – Trên hết
Phân biệt:
Above all là cách nhấn mạnh yếu tố quan trọng nhất trong chuỗi điều đang đề cập, sát nghĩa với most importantly.
Ví dụ:
Above all, stay calm.
(Quan trọng hơn hết là giữ bình tĩnh.)
First and foremost – Trước hết và quan trọng nhất
Phân biệt:
First and foremost là cụm từ trang trọng, đồng nghĩa với most importantly trong viết và nói.
Ví dụ:
First and foremost, I’d like to thank you all.
(Trước hết và quan trọng hơn hết, tôi xin cảm ơn tất cả các bạn.)
Most significantly – Một cách đáng kể nhất
Phân biệt:
Most significantly dùng trong văn học thuật hoặc trình bày luận điểm, gần nghĩa với most importantly.
Ví dụ:
Most significantly, the results show a clear trend.
(Quan trọng hơn hết, kết quả cho thấy một xu hướng rõ rệt.)
Crucially – Mấu chốt là
Phân biệt:
Crucially mang ý nhấn mạnh phần thiết yếu nhất, tương đương most importantly trong lập luận logic.
Ví dụ:
Crucially, we must act now.
(Quan trọng hơn hết là chúng ta phải hành động ngay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết