VIETNAMESE

hết hồn

kinh hoàng, giật mình

word

ENGLISH

Shocked

  
ADJ

/ʃɒkt/

Terrified, Startled

“Hết hồn” là biểu hiện cảm xúc bất ngờ hoặc hoảng sợ đến mức khó giữ bình tĩnh.

Ví dụ

1.

Tôi hết hồn khi đèn tắt bất ngờ.

I was shocked when the lights went out suddenly.

2.

Phản ứng hết hồn là thường gặp trong các tình huống bất ngờ.

Shocked reactions are common in unexpected situations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shocked (dịch từ “hết hồn”) nhé! check Startled - Giật mình Phân biệt: Startled là từ đồng nghĩa phổ biến với shocked trong ngữ cảnh bất ngờ, giật mình vì tiếng động, hình ảnh... Ví dụ: She was startled by the sudden scream. (Cô ấy hết hồn vì tiếng hét bất ngờ.) check Stunned - Choáng váng Phân biệt: Stunned mang sắc thái mạnh hơn shocked, thường dùng khi phản ứng vì tin quá bất ngờ. Ví dụ: I was stunned when I heard the news. (Tôi hết hồn khi nghe tin ấy.) check Aghast - Kinh hoàng Phân biệt: Aghast là từ mang sắc thái văn chương, mạnh hơn shocked, dùng khi phản ứng tiêu cực hoặc kinh sợ. Ví dụ: She looked aghast at the mess. (Cô ấy hết hồn khi thấy cảnh tượng lộn xộn đó.)