VIETNAMESE

hơn ai hết

hiểu rõ nhất, vượt trội hơn ai

word

ENGLISH

More than anyone

  
PHRASE

/mɔː ðæn ˈɛnɪwʌn/

Better than anyone, Above all

“Hơn ai hết” là cách nhấn mạnh sự vượt trội hoặc sự hiểu biết sâu sắc hơn bất kỳ ai.

Ví dụ

1.

Cô ấy hiểu rõ những thách thức hơn ai hết trong đội.

She understands the challenges more than anyone in the team.

2.

Hơn ai hết, anh ấy coi trọng sự trung thực trong các mối quan hệ.

More than anyone, he values honesty in relationships.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của More than anyone nhé! check Above all - Trên hết Phân biệt: Above all thể hiện mức độ ưu tiên cao nhất, gần nghĩa với more than anyone trong các tình huống nhấn mạnh. Ví dụ: Above all, he values honesty. (Trên hết, anh ấy coi trọng sự trung thực.) check Most of all - Quan trọng nhất Phân biệt: Most of all thể hiện sự vượt trội về mức độ, gần với more than anyone trong cách dùng phổ biến. Ví dụ: What I want most of all is peace of mind. (Điều tôi muốn nhất là sự bình yên trong tâm trí.) check More than anything - Hơn bất cứ điều gì Phân biệt: More than anything gần nghĩa trực tiếp với more than anyone, nhấn mạnh mức độ cao nhất của cảm xúc hay mong muốn. Ví dụ: I love my family more than anything. (Tôi yêu gia đình mình hơn bất cứ điều gì.)